Phong thủy

Cấu Trúc Advise: Cách Dùng, Ví Dụ & Bài Tập Có đáp án! – PREP

Sau đây là tổng hợp các bài viết Advised + gì hữu ích nhất được tổng hợp

Cấu trúc Advise là cấu trúc gặp thường xuyên trong giao tiếp cũng như là các bài tập tiếng Anh. Trong bài viết Prep.vn sẽ hướng dẫn chi tiết cách sử dụng dụng cấu trúc Advise, các ví dụ chi tiết đi kèm và kiến thức liên quan để bạn nắm chắc cấu trúc này nhé!

Cấu trúc Advise
Cấu trúc Advise

I. Advise là gì?

Advise là động từ tiếng Anh, có ý nghĩa là đưa ra lời khuyên. Các cấu trúc Advise thường mạng ý nghĩa là đưa ra một lời khuyên về chủ đề hoặc lĩnh vực mà bạn có kiến thức hoặc kỹ năng đặc biệt. Ví dụ:

    • Nam advise me that I should buy this book, it’s a best-seller (Nam khuyên tôi mua cuốn sách nó, nó bán rất chạy)
    • My doctor advised me against smoking (Bác sĩ của tôi khuyên tôi nên tránh hút thuốc)
Advise là gì?
Advise là gì?

II. Cách sử dụng cấu trúc Advise

Bản thân “Advise” là một ngoại động từ, do đó nó thường đi kèm với các tân ngữ ở trong câu. Hãy xem các cấu trúc Advise ở bên dưới nhé:

1. Cấu trúc Advise với mệnh đề

Công thức:

S + advise + that + S + (should) + V

Ví dụ:

    • My father advises me that i should go to Thuong Mai University (Bố tôi khuyên tôi rằng tôi nên học trường Đại học Thương Mại)
    • We’re advising that children be kept at home (Chúng tôi khuyên rằng trẻ con được giữ tại nhà)
    • They advise that workers have a legal contract signed (họ khuyên rằng công nhân có hợp đồng pháp lý đã ký)
Cấu trúc Advise với mệnh đề
Cấu trúc Advise với mệnh đề

2. Cấu trúc Advise với to V

Cấu trúc này dùng để khuyên ai đó nên làm hoặc không nên làm gì. Công thức:

S + advise + O + to/not to V

Ví dụ:

    • I think I’d advise Lan not to leave the company (Tôi nghĩ tôi sẽ khuyên Lan không rời khỏi công ty)
    • Our teacher advise us to work hard (Giáo viên chúng tôi khuyên chúng ta nên làm việc chăm chỉ)
Cấu trúc Advise với To V
Cấu trúc Advise với To V

3. Cấu trúc Advise với các giới từ

Chúng ta có thể sử dụng advise với các giới từ là against, on, about. Cùng tìm hiểu về cấu trúc advise với từng giới từ nhé:

Cấu trúc Advise với against: Cấu trúc này mang ý nghĩa giống với cấu trúc advise not to V, có ý nghĩa khuyên ai không nên làm gì đó. Against là một giới từ nên theo sau đó sẽ là động từ dạng V-ing.

S + advise + O + against + Ving

Ví dụ:

    • I advise you against drink that water – It’s terrible (Tôi khuyên bạn không nên uống nước ở đó – nó thật kinh khủng)
    • Nam strongly advise me against trusting Lan (Nam thành thực khuyên tôi tránh việc tin tường Lan)
Cấu trúc Advise với giới từ
Cấu trúc Advise với giới từ

Cấu trúc Advise với on/about:

S + advise + O + on/about + N

Ví dụ:

    • My Economic teacher advises me on financial issues (Giáo viên bộ môn kinh tế đã đưa ra lời khuyên về vấn đề tài chính)
    • The boss advised on work ethics (Người sếp đã đưa ra lời khuyên về tinh thần làm việc)
Cấu trúc Advise với On/About
Cấu trúc Advise với On/About

III. Phân biệt Advise và Advice

Có thể bạn hay nhầm lẫn giữa Advise và Advice. Thực chất hai từ này khác nhau về từ loại, do đó cách dùng cũng khác nhau.

Advise là một ngoại động từ, còn Advice là một danh từ không đếm được có ý nghĩa là lời khuyên, lời gợi ý cho ai làm điều gì đó. Khi sử dụng Advice, bạn có thể sử dụng “ Piece(s) of advice”. Cấu trúc Advice thường gặp là:

S + give + O + advice

Ví dụ:

    • Let me give you some advice, I’m a professional (Hãy để tôi cho bạn một vài lời khuyên, tôi là một chuyên gia)
    • Can you give me a piece of advice on how to manage my time? (Bạn có thể cho tôi một vài lời khuyên giúp tôi quản lý thời gian không?)

IV. Cách viết lại câu với Advise

Một số dạng mẫu câu dưới đây có thể được viết lại với cấu trúc Advise như sau:

S + advise + O + not/to V

Mẫu câu

Ví dụ

Viết lại với Advise

If I were you, S + V-infinity…

“If I were you, I would save money” he said

(Nếu tôi là bạn tôi sẽ tiết kiệm tiền – Cô ấy nói)

She advises me to save money

(Cô ấy khuyên tôi nên tiết kiệm tiền)

You should not + V-infinity…

“You should not smoke here” – Lan said to Nam

Lan advises Nam not to smoke here

S + had better (not) + Vinfinity…

“You had better see a doctor” – My mother said to me

My mother advises me to see a doctor

How about/what about +Ving

Let’s, why don’t we + V

Let’s travel to Dalat at the weekend – I said

I advise traveling to Da Lat on the weekend

V. Từ/ cụm từ đi với Advise và Advice trong tiếng Anh

1. Các từ/cụm đi với Advise

Từ/cụm

Ý nghĩa

Ví dụ

Strongly

Mạnh mẽ

I strongly advise you not to do this

(Tôi thành thật khuyên bạn không nên làm điều này)

badly/wrongly

xấu/sai

I was badly/wrongly advised by my solicitor

(Tôi được tư vấn xấu/sai bởi luật sư của tôi)

Be ill advised to do sth

Thiếu khôn ngoan khi làm gì

Nam would be ill advised to rely on his support. (Nam thiếu khôn ngoan khi dựa dẫm vào những người hỗ trợ của anh ấy)

Be well advise to do sth

Khôn ngoan khi làm gì

Nam would be well advised to rely on the profession (Nam khôn ngoan khi dựa vào nghề nghiệp)

Keep sb advise

Tiếp tục đưa ra lời khuyên cho ai đó

Please keep me advised of new developments in this case

(Làm ơn hãy tiếp tục khuyên tôi với sự phát triển trong trường hợp này)

2. Các từ/cụm đi với advice

Cụm/từ

Ý nghĩa

Ví dụ

Best advice

Lời khuyên tốt nhất

The best advice for such estimates is perhaps to give a year or a number, but never both.

(Lời khuyên tốt nhất cho các ước tính như vậy có lẽ là cho một năm hoặc một số, nhưng không bao giờ cả hai.)

Piece of advice

Lời khuyên

It is an oft-repeated piece of advice that she should eat vegetables.

(Đó là một lời khuyên lặp đi lặp lại rằng cô ấy nên ăn rau)

Practical advice

Lời khuyên thiết thực

Until recently, locating research or useful practical advice about multilingualism and language learning was a very time-consuming endeavor.

(Cho đến gần đây, việc định vị nghiên cứu hoặc lời khuyên thực tế hữu ích về đa ngôn ngữ và học ngôn ngữ là một nỗ lực rất tốn thời gian.)

Medical advice

Tư vấn y tế

The earlier that medical advice is sought, the better.

(Lời khuyên y tế càng sớm được tìm kiếm, càng tốt.)

Valuable advice

Lời khuyên có giá trị

Nam expresses his gratitude to his teacher for valuable advice.

(Nam bày tỏ lòng biết ơn của mình với giáo viên của mình cho lời khuyên có giá trị.)

VI. Bài tập vận dụng với cấu trúc Advise

Bài tập 1: Viết lại các câu dưới đây dựa theo gợi ý được cho sẵn

  1. If I were Lan, I would do the homework in advance.

➡ (advise to)

  1. Let’s go to a restaurant for lunch, Nam.

➡ (advise to)

  1. You should not buy water colors for this project, Trung.

➡ (advise against)

  1. Why don’t we have dinner at the KFC?

➡ (advise V-ing)

  1. How about traveling to Hai Phong on the weekend?

➡ (advise V-ing)

Bài tập 2: Chọn đáp án phù hợp nhất để hoàn thành các câu sau

1. My mother always gives me good ____________ .

A. advice B. advise C. advices

2. Do you have any advice ____________reading?

A. on B. to C. against

3. The tutor ____________ me to download Quizlet to improve my English.

A. advice B. advise C. advised

4. Why do our teachers advise us ____________ going out at night?

A. on B. against C. about

5. It is advised that everyone ____________ wear a facemask when they go to school.

A. should B. can C. may

Đáp án

Bài tập 1:

  1. I advise Lan to do the homework in advance.
  2. I advise Nam to go to a restaurant for lunch.
  3. I advise Trung against buying watercolors for this project.
  4. I advise having dinner at the KFC.
  5. I advise traveling to Hai Phong on the weekend.

Bài tập 2:

  1. C
  2. A
  3. C
  4. B
  5. A

Vậy là Prep đã cung cấp tất cả những kiến thức liên quan đến Advise, đừng quên đọc thật kỹ các cấu trúc và làm bài tập vận dụng ngay để bạn có thể nắm chắc cấu trúc advise cũng như là advice để vận dụng hiệu quả trong tiếng Anh nhé! Chúc các bạn học tập hiệu quả.

Rate this post
Back to top button